giao cấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao cấu+ verb
- to copulate; to couple; to have sexual intercourse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao cấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao cấu":
giao cấu giáo chủ giáo cụ - Những từ có chứa "giao cấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 684